Liên hệ trực tuyến
HOTLINE: 0976.91.8686
Ắc quy | 5,4 – 6,5Ah/3.6V ắc quy lithium tuổi thọ cao |
Mức tiêu thụ điện | 50µA – 20mA/3,6V (tương ứng với dòng tải 7A-600A) |
Mức tiêu thụ điện trung bình ở trạng thái tĩnh | ≤ 40µA/3,6V (trạng thái chờ) |
Mức tiêu thụ điện trung bình ở trạng thái động | ≤ 50µA/3,6V (gửi tín hiệu mỗi 5 phút) ≤ 60µA/3,6V (gửi tín hiệu mỗi 1 phút) |
Đường kính dây dẫn khả dụng | 0 – 40mm (Dây bọc hoặc dây trần) |
Dòng tải khả dụng | 0 – 600A (mặc định), 0 – 1000A, 0 -2000A, 0 – 4000A |
Mức điện áp khả dụng | ≤ 110kV (theo yêu cầu khách hàng) |
Trở kháng với đất lớn nhất | 500Ω |
Dòng ngắn mạch lớn nhất | 40kA |
Khoảng cách truyền thông | 30 - 100m (11dbm), 100 - 300m (20dbm) |
Phương thức truyền thông | 420-440 MHz, có thể được chia thành các dải 10-20MHz |
Mức tuyến tính điện áp | ± 5% |
Độ chính xác dòng điện | ± 1% (dòng định mức > 20A) hoặc ± 1A (dòng tải < 20A) |
Nhiệt độ môi trường | - 30oC ÷ +70oC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Số lần hoạt động | 5000 lần |
Độ ẩm tương đối | ≤ 95% |
Cao độ | ≤ 2000m |
Trọng lượng | ≤ 500g |
Tuổi thọ | ≥ 10 năm |
Tốc độ gió tối đa | 35m/s |
Góc nhìn | 360o
|